1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hand-picked

hand-picked

/"hændpikt/
Tính từ
  • được nhặt bằng tay, được ngắt bằng tay (rau, quả...)
  • được chọn lọc kỹ lưỡng
Kinh tế
  • chọn lọc bằng tay
  • lựa bằng tay (chẳng hạn đậu phộng...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận