hand-picked
/"hændpikt/
Tính từ
- được nhặt bằng tay, được ngắt bằng tay (rau, quả...)
- được chọn lọc kỹ lưỡng
ban giám khảo được chọn lọc kỹ lưỡng
Kinh tế
- chọn lọc bằng tay
- lựa bằng tay (chẳng hạn đậu phộng...)
Chủ đề liên quan
Thảo luận