1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hand dressing

hand dressing

Kinh tế
  • sự pha thịt bằng tay
  • sự tạo khuôn và gia công bằng tay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận