1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hand car

hand car

Giao thông - Vận tải
  • goòng đẩy tay bốn bánh
Xây dựng
  • xe cải tiến
  • xe kéo tay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận