hamper
/"hæmpə/
Danh từ
- cái hòm mây (để đựng thức ăn)
- thức (ăn, uống) đựng trong hòm mây
- hàng hải đồ trang bị cồng kềnh
Động từ
- làm vướng (sự cử động của ai...)
- nghĩa bóng cản trở, ngăn trở
Kinh tế
- giỏ có nắp đựng thực phẩm
Xây dựng
- quản thúc
Chủ đề liên quan
Thảo luận