1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hamper

hamper

/"hæmpə/
Danh từ
  • cái hòm mây (để đựng thức ăn)
  • thức (ăn, uống) đựng trong hòm mây
  • hàng hải đồ trang bị cồng kềnh
Động từ
  • làm vướng (sự cử động của ai...)
  • nghĩa bóng cản trở, ngăn trở
Kinh tế
  • giỏ có nắp đựng thực phẩm
Xây dựng
  • quản thúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận