Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hammering
hammering
/"hæməriɳ/
Danh từ
sự quai búa, sự nện búa; tiếng quai búa, tiếng búa nện
nghĩa bóng
trận đòn
to
give
someone
a
good
hammering
:
đánh cho ai một trận nhừ tử
quân sự
sự nã liên hồi, sự nã dồn dập (súng lớn)
Kỹ thuật
phôi rèn
sự đóng cọc
sự gõ (xupap)
Xây dựng
sự đập búa
sự nện búa
sự quai búa
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Quân sự
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận