1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hammering

hammering

/"hæməriɳ/
Danh từ
Kỹ thuật
  • phôi rèn
  • sự đóng cọc
  • sự gõ (xupap)
Xây dựng
  • sự đập búa
  • sự nện búa
  • sự quai búa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận