1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ halometer

halometer

/hæ"lɔmitə/
Danh từ
  • cái đo muối
Kinh tế
  • dụng cụ do muối
Kỹ thuật
  • muối kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận