Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ halometer
halometer
/hæ"lɔmitə/
Danh từ
cái đo muối
Kinh tế
dụng cụ do muối
Kỹ thuật
muối kế
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận