1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ halo

halo

/"heilo/
Danh từ
  • quầng (mặt trăng, mặt trời...)
  • vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh)
  • vòng sáng
  • nghĩa bóng quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng)
Động từ
  • bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh
Kỹ thuật
  • ăng ten vòng
  • hào quang
  • quầng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận