hallmark
/"hɔ:lmɑ:k/
Danh từ
- dấu xác nhận tiêu chuẩn (của vàng bạc)
- nghĩa bóng dấu xác nhận phẩm chất, dấu hiệu xác nhận tiêu chuẩn sự đảm bảo
Động từ
- đóng dấu xác nhận tiêu chuẩn (vàng bạc)
- nghĩa bóng xác nhận tiêu chuẩn, xác nhận phẩm chất; đảm bảo phẩm chất
Kinh tế
- dấu kiểm tra
- dấu xác nhận chuẩn độ
- dấu xác nhận phẩm chất dấu hiệu bảo đảm phẩm chất
- đóng dấu xác nhận chuẩn độ (vàng)
- kiểm ấn
- kiểm ấn (đóng trên vàng bạc)
Chủ đề liên quan
Thảo luận