1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hallmark

hallmark

/"hɔ:lmɑ:k/
Danh từ
  • dấu xác nhận tiêu chuẩn (của vàng bạc)
  • nghĩa bóng dấu xác nhận phẩm chất, dấu hiệu xác nhận tiêu chuẩn sự đảm bảo
Động từ
  • đóng dấu xác nhận tiêu chuẩn (vàng bạc)
  • nghĩa bóng xác nhận tiêu chuẩn, xác nhận phẩm chất; đảm bảo phẩm chất
Kinh tế
  • dấu kiểm tra
  • dấu xác nhận chuẩn độ
  • dấu xác nhận phẩm chất dấu hiệu bảo đảm phẩm chất
  • đóng dấu xác nhận chuẩn độ (vàng)
  • kiểm ấn
  • kiểm ấn (đóng trên vàng bạc)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận