1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ halfway

halfway

Tính từ
  • nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng
  • nghĩa bóng nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp
    • halfway measures:

      những biện pháp nửa vời; những biện pháp thoả hiệp

Phó từ
Kỹ thuật
  • hành lang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận