Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ half-pay
half-pay
/"hɑ:f"pei/
Danh từ
nửa lương
to
be
placed
on
half-pay
:
hưởng chế độ nửa lương
Kinh tế
nửa lương
Kỹ thuật
nửa lương
nửa tiền công
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận