1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ half measure

half measure

/"hɑ:f"meʤə/
Danh từ
  • biện pháp nửa vời
  • (thường số nhiều) biện pháp thoả hiệp, biện pháp hoà giải
Kinh tế
  • biện pháp chiết trung
  • biện pháp nửa vời
  • biện pháp quyền nghị
  • biên pháp thỏa hiệp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận