1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ half-mast

half-mast

/"hɑ:f"mɑ:st/
Danh từ
  • vị trí treo rũ (ở lưng chừng cột cờ, để treo cờ tang)
Động từ
  • treo rũ (cờ)
Giao thông - Vận tải
  • buông rủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận