1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ half-line

half-line

/"hɑ:flaif/
Danh từ
  • nửa đường thẳng
Kỹ thuật
  • nửa đường thẳng
  • tia
Điện tử - Viễn thông
  • nửa dòng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận