1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ half-baked

half-baked

/"hɑ:f"bæk/
Tính từ
  • nướng chưa chín hẳn
  • chưa chín chắn, còn non nớt, thiếu kinh nghiệm; khờ dại, ngốc nghếch
Kinh tế
  • hấp chưa chín
  • nướng chưa chín
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận