1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ half ahead

half ahead

Giao thông - Vận tải
  • chạy tốc độ trung bình
  • tiến vừa
  • tới vừa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận