1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ haggle

haggle

/"hægl/
Danh từ
  • sự mặc cả
  • sự tranh cãi, sự cãi nhau
Nội động từ
  • mặc cả
  • tranh cãi, cãi nhau
Kinh tế
  • mặc cả
  • mặc cả, nhận khoán (của cai đầu dài)
  • món Hagi (dạ dày cừu nhồi tim gan trộn bột yến mạch)
  • sự mặc cả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận