Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gyroscopic stability
gyroscopic stability
Điện tử - Viễn thông
độ ổn định con quay
độ ổn định hồi chuyển
sự ổn định con quay
sự ổn định hồi chuyển
tính ổn định con quay
tính ổn định hồi chuyển
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận