1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gyro stabilization

gyro stabilization

Điện tử - Viễn thông
  • sự ổn định con quay
  • sự ổn định hồi chuyển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận