Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gyre
gyre
/dʤaiə/
Danh từ
thơ ca
(như) gyration
Nội động từ
thơ ca
(như) gyrate
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Thảo luận
Thảo luận