Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gybe
gybe
/"dʤaib/
Động từ
hàng hải
trở (buồm)
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận