1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ guidance output

guidance output

Điện tử - Viễn thông
  • đầu ra hỗ trợ
  • đầu ra hướng dẫn
  • đưa ra hỗ trợ
  • đưa ra hướng dẫn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận