Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grovel
grovel
/"grɔvl/
Nội động từ
nằm phục xuống đất; bò; đầm
to
grovel
in
the
mud
:
đầm trong bùn
nghĩa bóng
quỳ gối, uốn gối, khom lưng uốn gối
to
grovel
to
(before)
somebody
:
khom lưng uốn gối trước mặt ai
Kỹ thuật
phủ phục
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận