1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ group separator

group separator

Điện tử - Viễn thông
  • bộ cách ly nhóm
  • bộ phân tách nhóm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận