1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ground swell

ground swell

/"graundswel/
Danh từ
  • sông đáy
Giao thông - Vận tải
  • sóng lừng nước nông
Hóa học - Vật liệu
  • sự bung nền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận