Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ground swell
ground swell
/"graundswel/
Danh từ
sông đáy
Giao thông - Vận tải
sóng lừng nước nông
Hóa học - Vật liệu
sự bung nền
Chủ đề liên quan
Giao thông - Vận tải
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận