1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ground conductivity

ground conductivity

Điện lạnh
  • độ dẫn điện của đất
Điện tử - Viễn thông
  • suất dẫn điện mặt trời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận