1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ground clutter

ground clutter

Kỹ thuật
  • chập chờn do đất
  • phản xạ do đất
  • phản xạ từ mặt đất
  • tín dội địa hình
  • vết dội tạp do đất
Điện tử - Viễn thông
  • vệt độn tạp do đất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận