Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ground clutter
ground clutter
Kỹ thuật
chập chờn do đất
phản xạ do đất
phản xạ từ mặt đất
tín dội địa hình
vết dội tạp do đất
Điện tử - Viễn thông
vệt độn tạp do đất
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận