Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ grooved rail
grooved rail
Kỹ thuật
ray lòng máng
Giao thông - Vận tải
ray có rãnh trượt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận