1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gromet

gromet

/"grʌmit/
Danh từ
  • hàng hải vòng dây (thừng, chão) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ gromet, grommet)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận