Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gromet
gromet
/"grʌmit/
Danh từ
hàng hải
vòng dây (thừng, chão) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ gromet, grommet)
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận