1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grid system

grid system

Kỹ thuật
  • hệ mắt lưới
  • mạng lưới
Điện lạnh
  • hệ (thống) lưới điện
Toán - Tin
  • hệ kết cấu lưới
  • hệ kết cấu rỗng
Hóa học - Vật liệu
  • hệ thống lưới
Điện
  • hệ thống mạng lưới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận