1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ graticule

graticule

Danh từ
  • lưới
  • geographical graticule
  • lưới địa lý
  • ô vạch (trong dụng cụ quang học)
Kỹ thuật
  • lưới
  • lưới (nhỏ)
  • lưới chữ thập
  • ô vạch
Điện tử - Viễn thông
  • mẫu hình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận