Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ graticule
graticule
Danh từ
lưới
geographical graticule
lưới địa lý
ô vạch (trong dụng cụ quang học)
Kỹ thuật
lưới
lưới (nhỏ)
lưới chữ thập
ô vạch
Điện tử - Viễn thông
mẫu hình
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận