1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ grappling

grappling

Danh từ
  • sự móc hàm
  • sự giữ néo bằng móc
Kỹ thuật
  • sự kéo
  • sự móc
Điện tử - Viễn thông
  • níu lấy
  • sự túm lấy
Hóa học - Vật liệu
  • sự câu lên
Xây dựng
  • sự neo giằng
  • thép giằng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận