1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ graphite

graphite

/"græfait/
Danh từ
  • Grafit
  • than chì
Kỹ thuật
  • grafit
Điện
  • than chì graphit
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận