Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ graphite
graphite
/"græfait/
Danh từ
Grafit
than chì
Kỹ thuật
grafit
Điện
than chì graphit
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện
Thảo luận
Thảo luận