1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ graphic data

graphic data

Điện tử - Viễn thông
  • dữ liệu đồ họa
Toán - Tin
  • dữ liệu đồ thị
Cơ khí - Công trình
  • số liệu trên đồ thị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận