1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ graceful degradation

graceful degradation

Điện tử - Viễn thông
  • sự suy giảm tiến hành
  • sự thoái biến tiến hành
Toán - Tin
  • sự xuống cấp nhẹ
  • sự xuống cấp từ từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận