Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gore
gore
/gɔ:/
Danh từ
máu đông
thơ ca
máu
to
lie
in
one"s
gore
:
nằm trong vũng máu
vạt chéo, mảnh vải chéo (áo, váy, cánh buồm...)
mảnh đất chéo, doi đất
Động từ
húc (bằng sừng)
to
be
gore
d
to
death
:
bị húc chết
đâm thủng (thuyền bè...) (đá ngầm)
cắt thành vạt chéo
khâu vạt chéo vào (áo, váy, cánh buồm...)
Kỹ thuật
cái nêm
Xây dựng
mảnh chéo, vạt chéo
múi (cầu)
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận