1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gore

gore

/gɔ:/
Danh từ
  • vạt chéo, mảnh vải chéo (áo, váy, cánh buồm...)
  • mảnh đất chéo, doi đất
Động từ
  • húc (bằng sừng)
  • đâm thủng (thuyền bè...) (đá ngầm)
  • cắt thành vạt chéo
  • khâu vạt chéo vào (áo, váy, cánh buồm...)
Kỹ thuật
  • cái nêm
Xây dựng
  • mảnh chéo, vạt chéo
  • múi (cầu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận