1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ goody

goody

/"gudi/
Danh từ
  • kẹo
  • (như) goody-goody
Tính từ
  • (như) goody-goody

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận