Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ good-tempered
good-tempered
/"gud"tempəd/
Tính từ
thuần tính, thuần hậu
Thảo luận
Thảo luận