1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ good-neighbourhood

good-neighbourhood

/"gud"neibəhud/ (good-neighbourliness) /"gud"neibəlinis/
  • neighbourliness) /"gud"neibəlinis/
Danh từ
  • quan hệ láng giềng tốt, tình hàng xóm láng giềng thân thiết

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận