Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ good-neighbourhood
good-neighbourhood
/"gud"neibəhud/ (good-neighbourliness) /"gud"neibəlinis/
neighbourliness) /"gud"neibəlinis/
Danh từ
quan hệ láng giềng tốt, tình hàng xóm láng giềng thân thiết
Thảo luận
Thảo luận