Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ good-humoured
good-humoured
/"gud"hju:məd/ (good-humoured) /"gud"hju:məd/
humoured) /"gud"hju:məd/
Tính từ
vui vẻ, vui tính, dễ dãi
Thảo luận
Thảo luận