1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ good-humoured

good-humoured

/"gud"hju:məd/ (good-humoured) /"gud"hju:məd/
  • humoured) /"gud"hju:məd/
Tính từ
  • vui vẻ, vui tính, dễ dãi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận