Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ good-conduct
good-conduct
/"gud"kɔndəkt/
Tính từ
có hạnh kiểm tốt
a
good-conduct
certificate
:
giấy chứng nhận hạnh kiểm tốt
Thảo luận
Thảo luận