1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ goniometry

goniometry

/,gouni"ɔmitri/
Danh từ
  • phép đo góc
Kỹ thuật
  • phép đo góc
  • sự đo góc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận