Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gondola
gondola
/"gɔndələ/
Danh từ
thuyền đáy bằng (để dạo chơi ở những sông đào trong thành phố Vơ-ni-dơ)
giỏ khí cầu
Kinh tế
kệ bày hàng
Kỹ thuật
buồng thang máy
toa không mui
toa trần
Xây dựng
giỏ khí hậu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận