1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gondola

gondola

/"gɔndələ/
Danh từ
  • thuyền đáy bằng (để dạo chơi ở những sông đào trong thành phố Vơ-ni-dơ)
  • giỏ khí cầu
Kinh tế
  • kệ bày hàng
Kỹ thuật
  • buồng thang máy
  • toa không mui
  • toa trần
Xây dựng
  • giỏ khí hậu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận