Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gombeen
gombeen
/gəm"bi:n/
Danh từ
sự cho vay nặng lãi
Thảo luận
Thảo luận