Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ golly
golly
/"gɔli/
Thán từ
by golly! trời!, chao ôi!
Thảo luận
Thảo luận