1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ golden handshake

golden handshake

Kinh tế
  • cái bắt tay vàng ngọc
  • tiền thôi việc
  • tiền thưởng về hưu
  • trợ cấp thôi việc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận