Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ golden ghetto
golden ghetto
Kinh tế
khu biệt cư vàng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận