1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gold trichloride

gold trichloride

Hóa học - Vật liệu
  • vàng (III) clorua
  • vàng clorua
  • vàng triclorua
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận