Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ goitre
goitre
/"gɔitə/ (goitre) /"gɔitə/
Danh từ
y học
bướu giáp, bướu cổ
Thành ngữ
exophthalmic
goitre
y học
bệnh bazơddô
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận