1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ goitre

goitre

/"gɔitə/ (goitre) /"gɔitə/
Danh từ
  • y học bướu giáp, bướu cổ
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận