Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ goggle-eyed
goggle-eyed
/"gɔglaid/
Tính từ
lồi mắt
Thảo luận
Thảo luận