1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ goggle

goggle

/"gɔgl/
Nội động từ
  • trợn tròn mắt; giương mắt nhìn
  • lồi ra (mắt)
Động từ
  • trợn tròn (mắt)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận